Khí hậu Maracaibo

Dữ liệu khí hậu của Maracaibo (1970–1998)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)36.439.437.939.637.838.038.838.139.036.636.335.839,6
Trung bình cao °C (°F)32.532.833.133.133.133.634.134.233.632.532.432.533,1
Trung bình ngày, °C (°F)27.728.028.629.029.129.329.529.629.128.328.327.928,7
Trung bình thấp, °C (°F)22.823.224.124.825.024.924.924.924.624.124.123.324,2
Thấp kỉ lục, °C (°F)19.218.820.420.720.520.221.020.220.220.020.618.918,8
Lượng mưa, mm (inch)5.1
(0.201)
2.7
(0.106)
5.9
(0.232)
52.1
(2.051)
66.8
(2.63)
55.4
(2.181)
26.5
(1.043)
60.0
(2.362)
104.0
(4.094)
114.4
(4.504)
70.6
(2.78)
16.9
(0.665)
580,4
(22,85)
độ ẩm69.068.568.071.573.571.069.069.572.075.073.072.071,0
Số ngày mưa TB (≥ 1.0 mm)0.60.30.63.66.16.73.65.88.19.25.31.751,6
Số giờ nắng trung bình hàng tháng266.6240.8244.9183.0179.8201.0244.9232.5192.0182.9204.0238.72.611,1
Nguồn #1: Instituto Nacional de Meteorología e Hidrología (INAMEH)[1][2]
Nguồn #2: NOAA,[3] Tổ chức Khí tượng Thế giới (mưa, 1961–1990)[4]